🌟 쥐 잡듯

1. 꼼짝 못하게 만들어 놓고 잡는 모양.

1. NHƯ BẮT CHUỘT: Hình ảnh tóm lấy và làm cho không cử động được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애를 잘 타일러야지 그렇게 쥐 잡듯 나무라면 어떻게 하니?
    You have to be good at it. what if you're so grumpy?

쥐 잡듯: as if catching a mouse,ネズミを捕るように,comme si l'on attrapait un rat,como si se atrapara a un ratón,كما لو أمسك به بعد أن شلّ حركتَه,,như bắt chuột,(ป.ต.)ราวกับจับหนู ; อย่างที่จับไว้ไม่ให้กระดุกกระดิกได้,,поймать в капкан,逮耗子似地,

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91)